Có 1 kết quả:
吊死鬼 diào sǐ guǐ ㄉㄧㄠˋ ㄙˇ ㄍㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ghost of a person who died by hanging
(2) hanged person
(3) (coll.) inchworm
(4) hangman (word game)
(2) hanged person
(3) (coll.) inchworm
(4) hangman (word game)
Bình luận 0